47 | Atletico Xirivella | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.2] | 37 | 0 | 0 | 1 | 0 |
46 | Atletico Xirivella | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.2] | 38 | 0 | 0 | 2 | 0 |
45 | Atletico Xirivella | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [4.1] | 37 | 0 | 0 | 2 | 0 |
44 | Atletico Xirivella | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.2] | 37 | 0 | 0 | 1 | 0 |
43 | Atletico Xirivella | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.1] | 40 | 0 | 0 | 1 | 0 |
42 | FC Jerez de la Frontera | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 27 | 0 | 0 | 2 | 0 |
41 | FC Jerez de la Frontera | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [2] | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Jerez de la Frontera | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 40 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Jerez de la Frontera | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 40 | 0 | 0 | 1 | 0 |
38 | FC Jerez de la Frontera | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Jerez de la Frontera | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 38 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | FC Jerez de la Frontera | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Jerez de la Frontera | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Prijedor | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
33 | FC Prijedor | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Prijedor | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Prijedor | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina | 32 | 1 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Prijedor | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC Prijedor | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina | 31 | 0 | 0 | 1 | 0 |
28 | FC Prijedor | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina | 27 | 1 | 0 | 0 | 0 |
27 | FC Prijedor | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina | 33 | 0 | 0 | 7 | 0 |
26 | FC Prijedor | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina | 31 | 0 | 0 | 2 | 0 |
25 | FC Prijedor | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina | 31 | 0 | 0 | 3 | 0 |
24 | FC Prijedor | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
23 | FC Prijedor | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |
23 | FC NY CARDINALS | Giải vô địch quốc gia Latvia | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |
22 | FC NY CARDINALS | Giải vô địch quốc gia Latvia | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |