40 | AC Toulouse #2 | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.3] | 10 | 2 | 0 | 0 |
39 | AC Toulouse #2 | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.3] | 36 | 11 | 0 | 0 |
38 | AC Toulouse #2 | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.3] | 38 | 17 | 0 | 0 |
37 | AC Toulouse #2 | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.3] | 32 | 8 | 0 | 0 |
36 | AC Toulouse #2 | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.3] | 32 | 4 | 0 | 0 |
35 | AC Toulouse #2 | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.3] | 38 | 6 | 0 | 0 |
34 | AC Toulouse #2 | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.3] | 37 | 2 | 0 | 0 |
33 | AC Toulouse #2 | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.3] | 10 | 1 | 0 | 0 |
32 | AC Toulouse #2 | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.3] | 36 | 5 | 0 | 0 |
31 | AC Toulouse #2 | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.3] | 31 | 7 | 0 | 0 |
30 | Olympique Paris | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.3] | 1 | 1 | 0 | 0 |
29 | Olympique Paris | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.3] | 33 | 2 | 0 | 0 |
28 | Olympique Paris | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.3] | 64 | 5 | 0 | 0 |
27 | Olympique Paris | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.3] | 63 | 6 | 0 | 0 |
26 | Olympique Paris | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.3] | 63 | 11 | 0 | 0 |
25 | Olympique Paris | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.2] | 50 | 0 | 0 | 0 |
24 | Olympique Paris | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 65 | 2 | 0 | 0 |
22 | Olympique Paris | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 4 | 0 | 0 | 0 |