43 | FC Reņģu bendes | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.14] | 11 | 0 | 0 | 1 | 0 |
42 | FC Reņģu bendes | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.14] | 27 | 0 | 4 | 4 | 0 |
41 | FC Reņģu bendes | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.14] | 26 | 0 | 6 | 6 | 0 |
40 | FC Reņģu bendes | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.14] | 28 | 1 | 4 | 8 | 0 |
39 | FC Reņģu bendes | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.14] | 33 | 0 | 7 | 10 | 0 |
38 | FC Reņģu bendes | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.14] | 33 | 2 | 27 | 10 | 0 |
37 | FC Reņģu bendes | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.10] | 33 | 8 | 15 | 8 | 0 |
36 | FC Reņģu bendes | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.10] | 33 | 1 | 15 | 3 | 0 |
35 | FC Reņģu bendes | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.10] | 33 | 4 | 24 | 9 | 0 |
34 | FC Reņģu bendes | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.10] | 34 | 2 | 9 | 7 | 1 |
33 | FC Reņģu bendes | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.10] | 32 | 9 | 14 | 14 | 0 |
32 | FC Reņģu bendes | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.10] | 36 | 9 | 20 | 9 | 1 |
31 | FC Reņģu bendes | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.10] | 29 | 5 | 20 | 9 | 0 |
30 | FC Reņģu bendes | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.10] | 33 | 6 | 18 | 9 | 0 |
29 | FC Reņģu bendes | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.10] | 32 | 5 | 16 | 10 | 0 |
28 | FC Reņģu bendes | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.10] | 22 | 5 | 15 | 5 | 0 |
27 | FC Reņģu bendes | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.10] | 32 | 4 | 13 | 10 | 1 |
26 | FC Ogre #6 | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | FC Ogre #6 | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
24 | FC Ogre #6 | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
23 | FC Ogre #6 | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 18 | 0 | 0 | 1 | 0 |
22 | FC Ogre #6 | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |