50 | PAOK | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 3 | 0 | 0 | 0 |
49 | PAOK | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 7 | 0 | 0 | 0 |
48 | PAOK | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 27 | 4 | 0 | 0 |
47 | PAOK | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 29 | 4 | 0 | 0 |
46 | PAOK | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 27 | 5 | 0 | 0 |
45 | PAOK | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 28 | 3 | 0 | 0 |
44 | PAOK | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 32 | 8 | 1 | 0 |
43 | PAOK | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.1] | 29 | 12 | 0 | 0 |
42 | PAOK | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.1] | 32 | 18 | 0 | 0 |
41 | PAOK | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.2] | 34 | 16 | 0 | 0 |
40 | PAOK | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.2] | 29 | 12 | 0 | 0 |
39 | PAOK | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.2] | 30 | 17 | 0 | 0 |
38 | London FC Legends | Giải vô địch quốc gia Anh [3.2] | 4 | 2 | 0 | 0 |
37 | London FC Legends | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 35 | 6 | 0 | 0 |
36 | London FC Legends | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 38 | 13 | 0 | 0 |
35 | London FC Legends | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 40 | 6 | 0 | 0 |
34 | London FC Legends | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 37 | 8 | 0 | 0 |
33 | London FC Legends | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 37 | 7 | 0 | 0 |
32 | London FC Legends | Giải vô địch quốc gia Anh [3.2] | 38 | 13 | 0 | 0 |
31 | London FC Legends | Giải vô địch quốc gia Anh [3.2] | 37 | 12 | 0 | 0 |
30 | London FC Legends | Giải vô địch quốc gia Anh [3.2] | 38 | 12 | 0 | 0 |
29 | London FC Legends | Giải vô địch quốc gia Anh [3.1] | 31 | 3 | 0 | 0 |
28 | London FC Legends | Giải vô địch quốc gia Anh [3.1] | 68 | 3 | 0 | 0 |
27 | London FC Legends | Giải vô địch quốc gia Anh [3.1] | 70 | 4 | 0 | 0 |
26 | London FC Legends | Giải vô địch quốc gia Anh [3.1] | 23 | 0 | 0 | 0 |
26 | AC Monza | Giải vô địch quốc gia Italy | 8 | 0 | 0 | 0 |
25 | AC Monza | Giải vô địch quốc gia Italy | 30 | 0 | 0 | 0 |
25 | ☆Wiksiarze☆ | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 3 | 0 | 0 | 0 |
24 | ☆Wiksiarze☆ | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 20 | 0 | 0 | 0 |
23 | ☆Wiksiarze☆ | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 21 | 0 | 0 | 0 |