41 | Loughborough United | Giải vô địch quốc gia Anh [3.2] | 16 | 0 | 0 | 3 | 0 |
40 | Loughborough United | Giải vô địch quốc gia Anh [3.2] | 32 | 1 | 3 | 9 | 0 |
39 | Loughborough United | Giải vô địch quốc gia Anh [3.2] | 19 | 1 | 5 | 4 | 0 |
39 | Aberdeen | Giải vô địch quốc gia Scotland | 12 | 0 | 2 | 3 | 0 |
38 | Aberdeen | Giải vô địch quốc gia Scotland | 30 | 1 | 5 | 6 | 0 |
37 | Aberdeen | Giải vô địch quốc gia Scotland | 30 | 2 | 4 | 7 | 0 |
36 | Aberdeen | Giải vô địch quốc gia Scotland | 31 | 0 | 9 | 6 | 1 |
35 | Aberdeen | Giải vô địch quốc gia Scotland | 31 | 0 | 13 | 6 | 0 |
34 | Aberdeen | Giải vô địch quốc gia Scotland | 31 | 1 | 13 | 6 | 0 |
33 | Aberdeen | Giải vô địch quốc gia Scotland | 31 | 3 | 16 | 7 | 0 |
32 | Aberdeen | Giải vô địch quốc gia Scotland | 30 | 1 | 12 | 8 | 0 |
31 | Aberdeen | Giải vô địch quốc gia Scotland | 30 | 1 | 8 | 7 | 0 |
30 | Aberdeen | Giải vô địch quốc gia Scotland | 30 | 3 | 4 | 11 | 0 |
29 | Aberdeen | Giải vô địch quốc gia Scotland | 27 | 1 | 10 | 6 | 0 |
28 | Aberdeen | Giải vô địch quốc gia Scotland | 29 | 2 | 10 | 8 | 1 |
27 | Aberdeen | Giải vô địch quốc gia Scotland | 15 | 0 | 2 | 4 | 0 |
27 | □ W □ | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 11 | 0 | 0 | 1 | 0 |
26 | □ W □ | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 11 | 0 | 0 | 1 | 0 |
26 | Melbourne Victory | Giải vô địch quốc gia Úc | 12 | 0 | 0 | 1 | 0 |
25 | Melbourne Victory | Giải vô địch quốc gia Úc | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | Melbourne Victory | Giải vô địch quốc gia Úc | 27 | 0 | 0 | 1 | 0 |
23 | Melbourne Victory | Giải vô địch quốc gia Úc | 23 | 0 | 0 | 2 | 0 |
22 | Melbourne Victory | Giải vô địch quốc gia Úc | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |