43 | FC Shijiazhuang #23 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.11] | 4 | 2 | 0 | 0 |
42 | FC Shijiazhuang #23 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.11] | 27 | 7 | 0 | 0 |
41 | FC Shijiazhuang #23 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.11] | 12 | 2 | 0 | 0 |
40 | FC Shijiazhuang #23 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.11] | 25 | 5 | 0 | 0 |
39 | FC Shijiazhuang #23 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.11] | 25 | 5 | 0 | 0 |
38 | FC Shijiazhuang #23 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.4] | 24 | 2 | 0 | 0 |
37 | FC Shijiazhuang #23 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.4] | 21 | 2 | 0 | 0 |
36 | FC Shijiazhuang #23 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.30] | 33 | 11 | 0 | 0 |
35 | FC Shijiazhuang #23 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.30] | 22 | 7 | 0 | 0 |
34 | FC Shijiazhuang #23 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.30] | 27 | 10 | 0 | 0 |
33 | FC Shijiazhuang #23 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.30] | 25 | 8 | 0 | 0 |
32 | FC Shijiazhuang #23 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.30] | 23 | 5 | 0 | 0 |
31 | FC Shijiazhuang #23 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.30] | 24 | 7 | 0 | 0 |
30 | FC Shijiazhuang #23 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.3] | 21 | 2 | 0 | 0 |
29 | FC Shijiazhuang #23 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.19] | 31 | 7 | 0 | 0 |
28 | FC Shijiazhuang #23 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.19] | 20 | 6 | 0 | 0 |
27 | Higashiosaka | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [3.2] | 33 | 7 | 0 | 0 |
26 | Poland Alloces Force | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 32 | 0 | 0 | 0 |
25 | Poland Alloces Force | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 30 | 0 | 0 | 0 |
24 | Poland Alloces Force | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 29 | 0 | 0 | 0 |
23 | Poland Alloces Force | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 31 | 1 | 0 | 0 |
22 | Brand New Day | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.8] | 5 | 0 | 0 | 0 |