44 | Hong Kong #23 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [4.2] | 3 | 0 | 2 | 0 | 0 |
43 | Hong Kong #23 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [4.1] | 36 | 3 | 14 | 1 | 0 |
42 | Hong Kong #23 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [3.2] | 35 | 0 | 5 | 2 | 0 |
41 | Hong Kong #23 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [4.3] | 36 | 4 | 31 | 0 | 0 |
40 | Hong Kong #23 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [4.4] | 24 | 0 | 11 | 1 | 0 |
39 | Bien Hoa #9 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [3.1] | 28 | 2 | 7 | 3 | 0 |
38 | Bien Hoa #9 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [3.1] | 32 | 3 | 32 | 0 | 0 |
37 | Bien Hoa #9 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [3.2] | 40 | 14 | 21 | 0 | 0 |
36 | Lamezia Terme | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 |
35 | Lamezia Terme | Giải vô địch quốc gia Italy [3.2] | 10 | 0 | 3 | 1 | 0 |
34 | Lamezia Terme | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 36 | 0 | 7 | 5 | 0 |
33 | FC Den Bosch | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 33 | 0 | 7 | 4 | 0 |
32 | FC Den Bosch | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 34 | 0 | 21 | 1 | 0 |
31 | FC Den Bosch | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 34 | 0 | 18 | 3 | 0 |
30 | FC Den Bosch | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 32 | 0 | 27 | 8 | 0 |
29 | FC Den Bosch | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 32 | 0 | 23 | 12 | 0 |
28 | FC Barsenal | Giải vô địch quốc gia Hungary | 11 | 0 | 0 | 3 | 0 |
28 | FC Ciudad de Guatemala #2 | Giải vô địch quốc gia Guatemala | 9 | 0 | 0 | 2 | 0 |
27 | Gil_Vicente FC | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [3.2] | 31 | 1 | 17 | 5 | 0 |
26 | FC Ciudad de Guatemala #2 | Giải vô địch quốc gia Guatemala | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 |
25 | FC Ciudad de Guatemala #2 | Giải vô địch quốc gia Guatemala | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | FC Ciudad de Guatemala #2 | Giải vô địch quốc gia Guatemala | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
23 | FC Ciudad de Guatemala #2 | Giải vô địch quốc gia Guatemala | 20 | 0 | 0 | 3 | 0 |
22 | FC Ciudad de Guatemala #2 | Giải vô địch quốc gia Guatemala | 11 | 0 | 0 | 1 | 0 |