38 | Djibouti City #7 | Giải vô địch quốc gia Djibouti | 3 | 4 | 0 | 0 | 0 |
37 | Djibouti City #7 | Giải vô địch quốc gia Djibouti | 28 | 39 | 2 | 0 | 0 |
36 | Djibouti City #7 | Giải vô địch quốc gia Djibouti | 29 | 43 | 0 | 0 | 0 |
35 | Djibouti City #7 | Giải vô địch quốc gia Djibouti | 29 | 51 | 0 | 1 | 0 |
34 | Djibouti City #7 | Giải vô địch quốc gia Djibouti | 29 | 50 | 1 | 0 | 0 |
33 | Djibouti City #7 | Giải vô địch quốc gia Djibouti | 29 | 48 | 1 | 0 | 0 |
32 | FC N'Djamena #2 | Giải vô địch quốc gia Chad | 21 | 12 | 0 | 1 | 0 |
31 | FC N'Djamena #2 | Giải vô địch quốc gia Chad | 30 | 31 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC N'Djamena #2 | Giải vô địch quốc gia Chad | 21 | 24 | 1 | 0 | 0 |
29 | FC N'Djamena #2 | Giải vô địch quốc gia Chad | 34 | 29 | 1 | 1 | 0 |
28 | FC N'Djamena #2 | Giải vô địch quốc gia Chad | 27 | 27 | 1 | 0 | 0 |
27 | FC N'Djamena #2 | Giải vô địch quốc gia Chad | 42 | 33 | 2 | 0 | 0 |
26 | FC N'Djamena #2 | Giải vô địch quốc gia Chad | 25 | 11 | 0 | 1 | 0 |
25 | FC N'Djamena #2 | Giải vô địch quốc gia Chad | 41 | 19 | 3 | 5 | 0 |
24 | FC N'Djamena #2 | Giải vô địch quốc gia Chad | 23 | 1 | 0 | 0 | 0 |
23 | FC N'Djamena #2 | Giải vô địch quốc gia Chad | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
22 | FC N'Djamena #2 | Giải vô địch quốc gia Chad | 18 | 1 | 0 | 0 | 0 |