42 | FK Prienai | Giải vô địch quốc gia Litva [3.2] | 6 | 0 | 0 | 1 | 0 |
41 | FK Prienai | Giải vô địch quốc gia Litva [3.2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | FK Prienai | Giải vô địch quốc gia Litva [3.2] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | FK Prienai | Giải vô địch quốc gia Litva [3.2] | 19 | 0 | 1 | 2 | 0 |
38 | FK Prienai | Giải vô địch quốc gia Litva [3.2] | 27 | 0 | 3 | 2 | 0 |
37 | FK Prienai | Giải vô địch quốc gia Litva [3.2] | 27 | 1 | 4 | 3 | 0 |
36 | FK Prienai | Giải vô địch quốc gia Litva [3.2] | 33 | 0 | 8 | 8 | 0 |
35 | FK Prienai | Giải vô địch quốc gia Litva [3.2] | 32 | 4 | 11 | 12 | 0 |
34 | FK Prienai | Giải vô địch quốc gia Litva [3.2] | 34 | 3 | 4 | 9 | 0 |
33 | FK Prienai | Giải vô địch quốc gia Litva [3.2] | 28 | 1 | 8 | 12 | 0 |
32 | FK Prienai | Giải vô địch quốc gia Litva [3.2] | 27 | 1 | 6 | 6 | 0 |
31 | FK Prienai | Giải vô địch quốc gia Litva [3.2] | 33 | 1 | 8 | 8 | 0 |
30 | FK Prienai | Giải vô địch quốc gia Litva [3.2] | 34 | 3 | 12 | 6 | 0 |
29 | FK Prienai | Giải vô địch quốc gia Litva [3.2] | 31 | 3 | 6 | 9 | 0 |
28 | FK Prienai | Giải vô địch quốc gia Litva [3.2] | 37 | 3 | 5 | 9 | 0 |
27 | FK Prienai | Giải vô địch quốc gia Litva [4.3] | 37 | 4 | 19 | 13 | 0 |
26 | FK Prienai | Giải vô địch quốc gia Litva [4.3] | 32 | 2 | 6 | 7 | 1 |
25 | Glasgow #9 | Giải vô địch quốc gia Scotland | 27 | 0 | 0 | 4 | 0 |
24 | Glasgow #9 | Giải vô địch quốc gia Scotland [2] | 17 | 0 | 3 | 2 | 0 |
24 | Avintul Prabusirea | Giải vô địch quốc gia Romania [4.2] | 11 | 0 | 3 | 6 | 0 |
23 | Avintul Prabusirea | Giải vô địch quốc gia Romania [4.2] | 25 | 0 | 1 | 5 | 0 |
22 | Avintul Prabusirea | Giải vô địch quốc gia Romania [4.2] | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 |