39 | Santa Rita XI | Giải vô địch quốc gia Angola | 8 | 0 | 1 | 4 | 0 |
38 | Santa Rita XI | Giải vô địch quốc gia Angola | 27 | 1 | 2 | 6 | 0 |
37 | Santa Rita XI | Giải vô địch quốc gia Angola | 35 | 0 | 3 | 8 | 0 |
36 | Santa Rita XI | Giải vô địch quốc gia Angola | 33 | 2 | 5 | 12 | 0 |
35 | Santa Rita XI | Giải vô địch quốc gia Angola | 18 | 0 | 3 | 7 | 0 |
34 | Santa Rita XI | Giải vô địch quốc gia Angola | 33 | 1 | 2 | 7 | 0 |
33 | Santa Rita XI | Giải vô địch quốc gia Angola | 35 | 0 | 7 | 13 | 0 |
32 | Santa Rita XI | Giải vô địch quốc gia Angola | 37 | 1 | 9 | 6 | 0 |
31 | Santa Rita XI | Giải vô địch quốc gia Angola | 37 | 1 | 5 | 7 | 0 |
30 | Santa Rita XI | Giải vô địch quốc gia Angola | 37 | 0 | 11 | 7 | 0 |
29 | Santa Rita XI | Giải vô địch quốc gia Angola | 33 | 0 | 8 | 8 | 1 |
28 | Santa Rita XI | Giải vô địch quốc gia Angola | 16 | 1 | 5 | 1 | 0 |
28 | FC Ch'ongjin #2 | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên [2] | 18 | 0 | 0 | 7 | 1 |
27 | FC Ch'ongjin #2 | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 58 | 0 | 2 | 15 | 0 |
26 | FC Ch'ongjin #2 | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên [2] | 66 | 5 | 15 | 11 | 0 |
25 | FC Ch'ongjin #2 | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên [2] | 28 | 3 | 9 | 4 | 0 |
25 | FC P'yongyang | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | FC P'yongyang | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
23 | FC P'yongyang | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
22 | FC P'yongyang | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 19 | 0 | 0 | 2 | 0 |