39 | FC Faga'alu #3 | Giải vô địch quốc gia American Samoa [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Faga'alu #3 | Giải vô địch quốc gia American Samoa | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Faga'alu #3 | Giải vô địch quốc gia American Samoa | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Faga'alu #3 | Giải vô địch quốc gia American Samoa | 16 | 0 | 1 | 0 | 0 |
35 | FC Faga'alu #3 | Giải vô địch quốc gia American Samoa [2] | 26 | 1 | 5 | 3 | 0 |
34 | FC Faga'alu #3 | Giải vô địch quốc gia American Samoa [2] | 32 | 1 | 12 | 2 | 0 |
33 | FC Faga'alu #3 | Giải vô địch quốc gia American Samoa [2] | 32 | 0 | 11 | 4 | 0 |
32 | FC Faga'alu #3 | Giải vô địch quốc gia American Samoa [2] | 33 | 4 | 12 | 2 | 0 |
31 | FC Faga'alu #3 | Giải vô địch quốc gia American Samoa | 35 | 4 | 7 | 2 | 0 |
30 | FC Faga'alu #3 | Giải vô địch quốc gia American Samoa [2] | 32 | 10 | 22 | 3 | 0 |
29 | FC Faga'alu #3 | Giải vô địch quốc gia American Samoa [2] | 33 | 8 | 17 | 2 | 0 |
28 | FC Faga'alu #3 | Giải vô địch quốc gia American Samoa | 32 | 1 | 5 | 2 | 0 |
27 | Mirage | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.2] | 23 | 0 | 1 | 2 | 0 |
26 | Mirage | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | Mirage | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.2] | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
24 | Mirage | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.2] | 20 | 0 | 0 | 2 | 2 |
23 | Mirage | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.2] | 20 | 0 | 0 | 9 | 0 |
22 | FC Asau #5 | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 15 | 0 | 0 | 3 | 0 |