37 | Olympique de Cayenne | Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp | 4 | 0 | 0 | 3 | 0 |
36 | FC Razum | Giải vô địch quốc gia Niue [2] | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | FC Razum | Giải vô địch quốc gia Niue [2] | 36 | 0 | 0 | 2 | 0 |
34 | FC Razum | Giải vô địch quốc gia Niue [3.1] | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Razum | Giải vô địch quốc gia Niue [2] | 36 | 0 | 0 | 2 | 0 |
32 | FC Razum | Giải vô địch quốc gia Niue [3.1] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Airai | Giải vô địch quốc gia Palau | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Airai | Giải vô địch quốc gia Palau | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Airai | Giải vô địch quốc gia Palau | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | FC Airai | Giải vô địch quốc gia Palau | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | FC Airai | Giải vô địch quốc gia Palau | 16 | 0 | 0 | 1 | 0 |
26 | FC Tofoa-Koloua | Giải vô địch quốc gia Tonga [2] | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | SPOLETO CAPUT MUNDI | Giải vô địch quốc gia San Marino | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
24 | SPOLETO CAPUT MUNDI | Giải vô địch quốc gia San Marino | 29 | 0 | 0 | 3 | 0 |
23 | SPOLETO CAPUT MUNDI | Giải vô địch quốc gia San Marino | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
22 | SPOLETO CAPUT MUNDI | Giải vô địch quốc gia San Marino | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |