41 | Lafayette | Giải vô địch quốc gia Mỹ [4.2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | Lafayette | Giải vô địch quốc gia Mỹ [4.2] | 15 | 4 | 0 | 1 | 0 |
39 | Lafayette | Giải vô địch quốc gia Mỹ [4.2] | 18 | 8 | 0 | 0 | 0 |
38 | Lafayette | Giải vô địch quốc gia Mỹ [4.2] | 11 | 4 | 0 | 0 | 0 |
37 | Lafayette | Giải vô địch quốc gia Mỹ [4.1] | 9 | 1 | 0 | 0 | 0 |
36 | Lafayette | Giải vô địch quốc gia Mỹ [4.1] | 26 | 4 | 0 | 1 | 0 |
35 | Lafayette | Giải vô địch quốc gia Mỹ [4.1] | 36 | 14 | 5 | 1 | 0 |
34 | Lafayette | Giải vô địch quốc gia Mỹ [4.1] | 37 | 16 | 1 | 1 | 0 |
33 | Lafayette | Giải vô địch quốc gia Mỹ [4.1] | 38 | 18 | 2 | 1 | 0 |
32 | Lafayette | Giải vô địch quốc gia Mỹ [4.1] | 37 | 19 | 0 | 5 | 0 |
31 | Lafayette | Giải vô địch quốc gia Mỹ [4.1] | 38 | 17 | 1 | 2 | 0 |
30 | Lafayette | Giải vô địch quốc gia Mỹ [4.1] | 38 | 13 | 0 | 1 | 0 |
29 | Lafayette | Giải vô địch quốc gia Mỹ [4.1] | 38 | 23 | 0 | 1 | 0 |
28 | Lafayette | Giải vô địch quốc gia Mỹ [4.1] | 38 | 12 | 0 | 2 | 0 |
27 | Lafayette | Giải vô địch quốc gia Mỹ [4.1] | 36 | 19 | 3 | 1 | 0 |
27 | FK Ventspils | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.8] | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 |
26 | FK Ventspils | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.8] | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | FK Ventspils | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.16] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | FK Ventspils | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.16] | 20 | 1 | 0 | 1 | 0 |
23 | FK Ventspils | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.16] | 24 | 2 | 1 | 0 | 0 |
22 | Chelsea Côte d'Ivoire | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |