52 | Mladost Podgorica | Giải vô địch quốc gia Montenegro | 21 | 6 | 0 | 0 |
51 | Mladost Podgorica | Giải vô địch quốc gia Montenegro | 21 | 8 | 1 | 0 |
50 | Prussians | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 29 | 24 | 0 | 0 |
49 | Prussians | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 30 | 27 | 0 | 0 |
48 | 川沙帝王懂 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 25 | 17 | 0 | 0 |
47 | 川沙帝王懂 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 29 | 11 | 0 | 0 |
46 | 川沙帝王懂 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.2] | 31 | 17 | 0 | 0 |
45 | İstanbul Başakşehir FK | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 34 | 24 | 0 | 0 |
44 | İstanbul Başakşehir FK | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 23 | 15 | 0 | 0 |
43 | İstanbul Başakşehir FK | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 33 | 22 | 0 | 0 |
42 | [DJB]Tarawa Jianlibao FC | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 27 | 13 | 0 | 0 |
41 | [DJB]Tarawa Jianlibao FC | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 28 | 24 | 0 | 0 |
40 | [DJB]Tarawa Jianlibao FC | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 29 | 20 | 0 | 0 |
39 | [DJB]Tarawa Jianlibao FC | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 34 | 25 | 1 | 0 |
38 | [DJB]Tarawa Jianlibao FC | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 25 | 20 | 0 | 0 |
37 | [DJB]Tarawa Jianlibao FC | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 27 | 16 | 0 | 0 |
36 | [DJB]Tarawa Jianlibao FC | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 27 | 23 | 0 | 0 |
35 | [DJB]Tarawa Jianlibao FC | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 30 | 23 | 0 | 0 |
34 | [DJB]Tarawa Jianlibao FC | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 34 | 23 | 0 | 0 |
33 | [DJB]Tarawa Jianlibao FC | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 38 | 26 | 1 | 0 |
32 | [DJB]Tarawa Jianlibao FC | Giải vô địch quốc gia Kiribati [2] | 30 | 22 | 0 | 0 |
31 | [DJB]Tarawa Jianlibao FC | Giải vô địch quốc gia Kiribati [3.2] | 10 | 10 | 0 | 0 |
31 | FC Duisburg | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 17 | 8 | 0 | 0 |
30 | FC Duisburg | Giải vô địch quốc gia Đức | 35 | 0 | 0 | 1 |
29 | FC Duisburg | Giải vô địch quốc gia Đức | 29 | 0 | 0 | 0 |
28 | FC Duisburg | Giải vô địch quốc gia Đức | 30 | 0 | 0 | 0 |
27 | FC Duisburg | Giải vô địch quốc gia Đức | 26 | 0 | 0 | 0 |
26 | FC Duisburg | Giải vô địch quốc gia Đức | 25 | 0 | 1 | 0 |