37 | Hebron #2 | Giải vô địch quốc gia Palestine | 8 | 2 | 4 | 0 | 0 |
36 | Hebron #2 | Giải vô địch quốc gia Palestine | 29 | 1 | 20 | 4 | 0 |
35 | Hebron #2 | Giải vô địch quốc gia Palestine | 27 | 5 | 29 | 10 | 0 |
34 | Hebron #2 | Giải vô địch quốc gia Palestine | 29 | 9 | 38 | 4 | 0 |
33 | Hebron #2 | Giải vô địch quốc gia Palestine | 29 | 7 | 39 | 3 | 0 |
32 | Hebron #2 | Giải vô địch quốc gia Palestine | 28 | 6 | 40 | 8 | 0 |
31 | Hebron #2 | Giải vô địch quốc gia Palestine | 29 | 11 | 32 | 5 | 0 |
30 | Hebron #2 | Giải vô địch quốc gia Palestine | 30 | 4 | 46 | 3 | 0 |
29 | Hebron #2 | Giải vô địch quốc gia Palestine | 29 | 10 | 36 | 3 | 0 |
28 | FC Baia Mare #3 | Giải vô địch quốc gia Romania | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
27 | CSM Victoria Carei | Giải vô địch quốc gia Romania [3.2] | 59 | 0 | 11 | 8 | 0 |
26 | FC Baia Mare #3 | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
25 | FC Baia Mare #3 | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 27 | 0 | 0 | 3 | 0 |
24 | FC Baia Mare #3 | Giải vô địch quốc gia Romania [3.2] | 25 | 0 | 0 | 1 | 0 |
23 | FC Baia Mare #3 | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 20 | 0 | 1 | 3 | 0 |
22 | FC Baia Mare #3 | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 18 | 0 | 0 | 3 | 0 |