37 | KV Schoten #2 | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.1] | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | KV Schoten #2 | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.1] | 34 | 0 | 0 | 2 | 0 |
35 | KV Schoten #2 | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.1] | 33 | 0 | 0 | 5 | 0 |
34 | KV Schoten #2 | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.2] | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
33 | KV Schoten #2 | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.2] | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
32 | KV Schoten #2 | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.2] | 34 | 1 | 0 | 1 | 0 |
31 | KV Schoten #2 | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.2] | 30 | 3 | 0 | 0 | 0 |
30 | KV Schoten #2 | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.1] | 33 | 0 | 0 | 1 | 1 |
29 | KV Schoten #2 | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.1] | 33 | 3 | 0 | 3 | 0 |
28 | KV Schoten #2 | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.1] | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
27 | KV Schoten #2 | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.1] | 33 | 2 | 0 | 3 | 0 |
26 | KV Schoten #2 | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.1] | 34 | 3 | 0 | 2 | 0 |
25 | KV Schoten #2 | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.1] | 26 | 2 | 0 | 1 | 0 |
24 | FC Goor | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 19 | 0 | 0 | 4 | 0 |
24 | Sevnica | Giải vô địch quốc gia Slovenia [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
23 | Sevnica | Giải vô địch quốc gia Slovenia | 45 | 0 | 0 | 12 | 2 |
22 | Sevnica | Giải vô địch quốc gia Slovenia | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |