41 | FC Vaduz #6 | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein [2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Vaduz #6 | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein [2] | 18 | 1 | 1 | 1 | 0 |
39 | FC Vaduz #6 | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein [2] | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Vaduz #6 | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein [2] | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
37 | FC Vaduz #6 | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein [2] | 30 | 1 | 2 | 1 | 0 |
36 | FC Vaduz #6 | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein [2] | 35 | 0 | 1 | 2 | 0 |
35 | FC Vaduz #6 | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein [2] | 32 | 0 | 2 | 4 | 0 |
34 | FC Vaduz #6 | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein [2] | 30 | 0 | 1 | 1 | 0 |
33 | FC Vaduz #6 | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein [2] | 35 | 2 | 1 | 3 | 0 |
32 | FC Vaduz #6 | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein [3.2] | 36 | 1 | 3 | 1 | 0 |
31 | FC Vaduz #6 | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein [3.2] | 36 | 0 | 2 | 2 | 0 |
30 | FC Vaduz #6 | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein [2] | 34 | 0 | 0 | 5 | 0 |
29 | FC Vaduz #6 | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein [2] | 36 | 2 | 0 | 2 | 0 |
28 | FC Vaduz #6 | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein [2] | 31 | 1 | 0 | 2 | 0 |
27 | FC Vaduz #6 | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein [2] | 34 | 1 | 2 | 5 | 1 |
26 | FC Vaduz #6 | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein [2] | 37 | 0 | 0 | 1 | 0 |
25 | FC Vaduz #6 | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein [2] | 49 | 0 | 0 | 3 | 0 |
24 | FC Vaduz #6 | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein | 39 | 0 | 0 | 2 | 0 |
23 | FC Vaduz #6 | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein | 30 | 0 | 0 | 2 | 1 |