40 | Simon Bay | Giải vô địch quốc gia Sint Maarten | 35 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 |
39 | Simon Bay | Giải vô địch quốc gia Sint Maarten | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Willemstad #2 | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 31 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
37 | FC Willemstad #2 | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 28 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 |
36 | FC Willemstad #2 | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 32 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | FC Willemstad #2 | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 36 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
34 | FC Willemstad #2 | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 32 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
33 | FC Willemstad #2 | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 26 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
32 | FC Willemstad #2 | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 28 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
31 | FC Willemstad #2 | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 22 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
30 | FC Willemstad #2 | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 23 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
29 | FC Willemstad #2 | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | FC Willemstad #2 | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | Papaichton | Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | FC Phospherus | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 17 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
26 | FC Phospherus | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 22 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
25 | FC Phospherus | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | FC Phospherus | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 20 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
23 | FC Phospherus | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 20 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 |
22 | FC Phospherus | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 8 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |