39 | Dunmore Town | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 32 | 27 | 0 | 1 | 0 |
38 | FC Ogre #20 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.4] | 33 | 15 | 0 | 1 | 0 |
37 | Crimean Tatars FC 1944 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 31 | 17 | 0 | 1 | 0 |
36 | Crimean Tatars FC 1944 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 33 | 14 | 0 | 1 | 0 |
35 | FC Mounana | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 36 | 50 | 0 | 1 | 0 |
34 | FC Mounana | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 28 | 32 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Mounana | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 38 | 48 | 4 | 1 | 0 |
32 | FC Mounana | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 29 | 42 | 1 | 0 | 0 |
31 | FC Mounana | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 29 | 28 | 0 | 1 | 0 |
30 | FC Mounana | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 39 | 43 | 1 | 0 | 0 |
29 | FC Mounana | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 24 | 17 | 0 | 0 | 0 |
28 | FC Mounana | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 20 | 15 | 0 | 0 | 0 |
27 | FC Mounana | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 32 | 3 | 1 | 0 | 0 |
26 | FC Mounana | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | FC Mounana | Giải vô địch quốc gia Gabon | 26 | 11 | 0 | 0 | 0 |
24 | FC Mounana | Giải vô địch quốc gia Gabon | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
23 | FC Mounana | Giải vô địch quốc gia Gabon | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
22 | FC Mounana | Giải vô địch quốc gia Gabon | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |