41 | FC Taliao | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Taliao | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 11 | 0 | 8 | 2 | 0 |
39 | FC Taliao | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 13 | 0 | 5 | 0 | 0 |
38 | FC Taliao | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 23 | 0 | 12 | 2 | 0 |
37 | FC Taliao | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 34 | 2 | 15 | 4 | 0 |
36 | FC Taliao | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 36 | 1 | 13 | 1 | 0 |
35 | FC Taliao | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 34 | 1 | 11 | 1 | 0 |
34 | FC Taliao | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 35 | 0 | 13 | 2 | 1 |
33 | FC Taliao | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 29 | 1 | 13 | 3 | 0 |
32 | FC Taliao | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 28 | 0 | 8 | 5 | 1 |
31 | FC Taliao | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 34 | 0 | 15 | 4 | 0 |
30 | FC Taliao | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 34 | 1 | 9 | 5 | 0 |
29 | Sporting Viseu #3 | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [2] | 36 | 1 | 26 | 17 | 0 |
28 | San Diego | Giải vô địch quốc gia Costa Rica | 52 | 4 | 24 | 7 | 0 |
27 | FC Loures | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [2] | 34 | 1 | 17 | 12 | 0 |
26 | FC Nouméa #2 | Giải vô địch quốc gia New Caledonia | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | FC Nouméa #2 | Giải vô địch quốc gia New Caledonia | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
24 | FC Nouméa #2 | Giải vô địch quốc gia New Caledonia | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 |
23 | FC Nouméa #2 | Giải vô địch quốc gia New Caledonia | 25 | 0 | 0 | 3 | 0 |
22 | FC Nouméa #2 | Giải vô địch quốc gia New Caledonia | 8 | 0 | 0 | 1 | 0 |