39 | Jerusalem | Giải vô địch quốc gia Palestine | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 |
38 | Jerusalem | Giải vô địch quốc gia Palestine | 8 | 8 | 1 | 0 | 0 |
36 | Jerusalem | Giải vô địch quốc gia Palestine | 30 | 22 | 2 | 0 | 0 |
35 | Jerusalem | Giải vô địch quốc gia Palestine | 30 | 44 | 6 | 0 | 0 |
34 | Jerusalem | Giải vô địch quốc gia Palestine | 3 | 1 | 0 | 0 | 0 |
33 | Jerusalem | Giải vô địch quốc gia Palestine | 30 | 41 | 2 | 0 | 0 |
32 | Jerusalem | Giải vô địch quốc gia Palestine | 28 | 41 | 4 | 2 | 0 |
31 | Jerusalem | Giải vô địch quốc gia Palestine | 29 | 39 | 6 | 1 | 0 |
30 | Jerusalem | Giải vô địch quốc gia Palestine | 29 | 62 | 5 | 0 | 0 |
29 | Jerusalem | Giải vô địch quốc gia Palestine | 29 | 43 | 3 | 1 | 0 |
28 | Jerusalem | Giải vô địch quốc gia Palestine | 29 | 44 | 3 | 2 | 0 |
27 | Jerusalem | Giải vô địch quốc gia Palestine | 29 | 25 | 1 | 0 | 0 |
26 | Jerusalem | Giải vô địch quốc gia Palestine | 24 | 22 | 0 | 4 | 0 |
26 | FC Lianyungang #7 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.7] | 3 | 1 | 0 | 0 | 0 |
25 | FC Lianyungang #7 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.9] | 47 | 31 | 5 | 1 | 0 |
24 | FC Lianyungang #7 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.9] | 62 | 28 | 3 | 2 | 0 |
23 | FC Lianyungang #7 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.20] | 57 | 25 | 2 | 1 | 0 |
22 | FC Lianyungang #7 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.20] | 8 | 4 | 0 | 1 | 0 |