44 | FC SDTS | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | FC SDTS | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 26 | 0 | 3 | 3 | 0 |
42 | FC SDTS | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 30 | 0 | 6 | 0 | 0 |
41 | FC SDTS | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 30 | 0 | 10 | 1 | 0 |
40 | FC SDTS | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 30 | 0 | 12 | 2 | 0 |
39 | FC SDTS | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 29 | 2 | 13 | 3 | 0 |
38 | FC SDTS | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 29 | 3 | 13 | 3 | 0 |
37 | FC SDTS | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 30 | 0 | 17 | 1 | 0 |
36 | FC SDTS | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 30 | 2 | 18 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 2 | 0 |
35 | FC SDTS | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 30 | 0 | 16 | 0 | 0 |
34 | FC SDTS | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 30 | 2 | 17 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 0 | 0 |
33 | FC SDTS | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 30 | 0 | 10 | 0 | 0 |
32 | FC SDTS | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 21 | 0 | 1 | 1 | 0 |
31 | Mar del Plata | Giải vô địch quốc gia Argentina | 28 | 0 | 11 | 22 | 1 |
30 | FC Amritsar | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 25 | 2 | 29 | 1 | 0 |
29 | FC Taunggyi | Giải vô địch quốc gia Myanmar | 36 | 10 | 56 | 6 | 0 |
28 | FC Smunck | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 27 | 7 | 21 | 7 | 0 |
27 | De Propere Voeten | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 28 | 2 | 17 | 8 | 2 |
26 | Adana Demirspor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [3.2] | 32 | 4 | 11 | 6 | 0 |
26 | FC SDTS | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | FC SDTS | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | AC Cluses | Giải vô địch quốc gia Pháp [5.5] | 35 | 12 | 24 | 7 | 1 |
24 | JSV-Players | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
23 | JSV-Players | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
22 | JSV-Players | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 14 | 0 | 0 | 1 | 0 |