71 | FC Den Bosch | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 9 | 0 | 0 | 0 |
70 | FC Den Bosch | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 22 | 0 | 0 | 0 |
69 | FC Den Bosch | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 22 | 2 | 0 | 0 |
68 | FC Den Bosch | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 23 | 2 | 0 | 0 |
67 | FC Den Bosch | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 29 | 1 | 0 | 0 |
66 | FC Den Bosch | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 25 | 0 | 0 | 0 |
65 | FC Den Bosch | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 13 | 0 | 0 | 0 |
64 | FC Den Bosch | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 6 | 0 | 0 | 0 |
63 | FC Den Bosch | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 5 | 0 | 0 | 0 |
60 | FC Den Bosch | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 8 | 0 | 0 | 0 |
59 | FC Den Bosch | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 20 | 0 | 0 | 0 |
58 | FC Den Bosch | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 25 | 0 | 0 | 0 |
57 | FC Den Bosch | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 21 | 0 | 0 | 0 |
56 | FC Den Bosch | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 23 | 0 | 0 | 0 |
55 | FC Den Bosch | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 17 | 0 | 0 | 0 |
54 | FC Den Bosch | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 36 | 1 | 0 | 0 |
53 | FC Den Bosch | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 20 | 0 | 0 | 0 |
52 | FC Den Bosch | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 24 | 0 | 0 | 0 |
51 | FC Den Bosch | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 20 | 0 | 0 | 0 |
50 | FC Den Bosch | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 27 | 0 | 0 | 0 |
49 | FC Den Bosch | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 34 | 17 | 0 | 0 |
48 | Les Licornes Blanches | Giải vô địch quốc gia Pháp | 38 | 17 | 0 | 0 |
47 | Les Licornes Blanches | Giải vô địch quốc gia Pháp | 38 | 21 | 0 | 0 |
46 | Les Licornes Blanches | Giải vô địch quốc gia Pháp | 38 | 26 | 0 | 0 |
45 | Les Licornes Blanches | Giải vô địch quốc gia Pháp | 38 | 31 | 1 | 0 |
44 | Les Licornes Blanches | Giải vô địch quốc gia Pháp | 38 | 30 | 0 | 0 |
43 | Les Licornes Blanches | Giải vô địch quốc gia Pháp | 19 | 12 | 0 | 0 |
43 | Biały Legion | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 11 | 7 | 0 | 0 |
42 | Biały Legion | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 26 | 17 | 0 | 0 |