43 | FC Alaverdi | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a [2] | 14 | 0 | 0 | 2 | 0 |
42 | FC Alaverdi | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a [2] | 35 | 0 | 0 | 5 | 0 |
41 | FC Alaverdi | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a [2] | 32 | 0 | 0 | 2 | 1 |
40 | FC Alaverdi | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 34 | 0 | 0 | 3 | 0 |
39 | FC Alaverdi | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a [2] | 35 | 0 | 0 | 2 | 0 |
38 | FC Alaverdi | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a [2] | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
37 | FC Alaverdi | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a [2] | 35 | 0 | 0 | 3 | 0 |
36 | FC Alaverdi | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a [2] | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Alaverdi | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a [2] | 27 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | FC Alaverdi | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a [2] | 36 | 0 | 0 | 2 | 0 |
33 | FC Alaverdi | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a [2] | 39 | 0 | 0 | 4 | 0 |
32 | FC Alaverdi | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a [2] | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Alaverdi | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a [2] | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | Ararat-Armenia | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a [2] | 33 | 1 | 1 | 1 | 1 |
29 | Ararat-Armenia | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a [2] | 40 | 0 | 0 | 2 | 0 |
28 | Ararat-Armenia | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a [2] | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
27 | Ararat-Armenia | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a [2] | 35 | 0 | 1 | 3 | 0 |
26 | Bzlhaodue | Giải vô địch quốc gia Liên Bang Nga [2] | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
25 | Bzlhaodue | Giải vô địch quốc gia Liên Bang Nga [2] | 15 | 0 | 0 | 1 | 0 |
24 | Bzlhaodue | Giải vô địch quốc gia Liên Bang Nga [2] | 22 | 0 | 0 | 2 | 1 |
23 | Bzlhaodue | Giải vô địch quốc gia Liên Bang Nga [2] | 30 | 0 | 0 | 3 | 0 |