37 | HNK Val | Giải vô địch quốc gia Croatia [3.2] | 22 | 0 | 1 | 4 | 0 |
36 | HNK Val | Giải vô địch quốc gia Croatia [3.2] | 32 | 0 | 0 | 3 | 0 |
35 | HNK Val | Giải vô địch quốc gia Croatia [4.2] | 32 | 0 | 0 | 3 | 0 |
34 | HNK Val | Giải vô địch quốc gia Croatia [3.2] | 33 | 0 | 0 | 3 | 0 |
33 | Dansk Fodbold | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 27 | 0 | 0 | 3 | 0 |
32 | Dansk Fodbold | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 32 | 0 | 0 | 2 | 0 |
31 | Dansk Fodbold | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [2] | 32 | 1 | 0 | 0 | 0 |
30 | Dansk Fodbold | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [2] | 34 | 1 | 0 | 1 | 0 |
29 | Dansk Fodbold | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | Aalborg IF #3 | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 24 | 0 | 0 | 1 | 0 |
28 | Aalborg IF #3 | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 28 | 2 | 0 | 1 | 0 |
27 | Aalborg IF #3 | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 34 | 0 | 0 | 0 | 1 |
26 | Aalborg IF #3 | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 42 | 0 | 0 | 1 | 0 |
25 | Aalborg IF #3 | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 33 | 0 | 0 | 4 | 0 |
24 | Aalborg IF #3 | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 22 | 0 | 0 | 2 | 0 |
23 | Aalborg IF #3 | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 20 | 0 | 0 | 3 | 0 |
22 | Aalborg IF #3 | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 |