41 | Bandar-e Mah Shahr | Giải vô địch quốc gia Iran [2] | 21 | 0 | 0 | 5 | 0 |
40 | Bandar-e Mah Shahr | Giải vô địch quốc gia Iran [2] | 34 | 0 | 0 | 2 | 0 |
39 | Bandar-e Mah Shahr | Giải vô địch quốc gia Iran [2] | 34 | 0 | 0 | 2 | 0 |
38 | Bandar-e Mah Shahr | Giải vô địch quốc gia Iran [2] | 34 | 0 | 0 | 2 | 0 |
37 | Bandar-e Mah Shahr | Giải vô địch quốc gia Iran [2] | 32 | 0 | 0 | 3 | 0 |
36 | Bandar-e Mah Shahr | Giải vô địch quốc gia Iran [2] | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | Bandar-e Mah Shahr | Giải vô địch quốc gia Iran [2] | 34 | 0 | 0 | 2 | 0 |
34 | Bandar-e Mah Shahr | Giải vô địch quốc gia Iran [2] | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
33 | Bandar-e Mah Shahr | Giải vô địch quốc gia Iran [2] | 34 | 1 | 0 | 1 | 0 |
32 | Bandar-e Mah Shahr | Giải vô địch quốc gia Iran [2] | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | Bandar-e Mah Shahr | Giải vô địch quốc gia Iran [2] | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | Bandar-e Mah Shahr | Giải vô địch quốc gia Iran [2] | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
29 | Bandar-e Mah Shahr | Giải vô địch quốc gia Iran [2] | 34 | 1 | 0 | 1 | 0 |
28 | Bandar-e Mah Shahr | Giải vô địch quốc gia Iran [2] | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | Bandar-e Mah Shahr | Giải vô địch quốc gia Iran [2] | 34 | 1 | 0 | 0 | 0 |
26 | Bandar-e Mah Shahr | Giải vô địch quốc gia Iran [2] | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | Bandar-e Mah Shahr | Giải vô địch quốc gia Iran [2] | 33 | 1 | 0 | 0 | 1 |
24 | Tokatspor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [4.1] | 54 | 2 | 0 | 2 | 0 |
23 | Fenerbahçe SK | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 32 | 0 | 0 | 7 | 0 |
22 | Fenerbahçe SK | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |