42 | FC Bacau #5 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.1] | 25 | 0 | 2 | 1 | 0 |
41 | FC Bacau #5 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.1] | 34 | 0 | 4 | 1 | 0 |
40 | FC Bacau #5 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.1] | 34 | 0 | 5 | 1 | 0 |
39 | FC Bacau #5 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.1] | 23 | 0 | 3 | 4 | 0 |
38 | FC Bacau #5 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.1] | 28 | 2 | 4 | 3 | 0 |
37 | FC Bacau #5 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.1] | 33 | 0 | 5 | 3 | 0 |
36 | FC Bacau #5 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.1] | 32 | 2 | 10 | 4 | 0 |
35 | FC Bacau #5 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.1] | 31 | 0 | 4 | 4 | 1 |
34 | FC Bacau #5 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.1] | 23 | 1 | 5 | 3 | 0 |
33 | FC Bacau #5 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.1] | 31 | 0 | 6 | 3 | 0 |
32 | FC Bacau #5 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.1] | 32 | 2 | 8 | 9 | 0 |
31 | FC Bacau #5 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.1] | 33 | 0 | 6 | 3 | 0 |
30 | FC Bacau #5 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.1] | 32 | 3 | 5 | 7 | 0 |
29 | FC Bacau #5 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.4] | 21 | 0 | 3 | 3 | 0 |
28 | FC Bacau #5 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.4] | 32 | 0 | 2 | 5 | 0 |
27 | FC Bacau #5 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.4] | 28 | 0 | 4 | 2 | 0 |
26 | FC Bacau #5 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.4] | 34 | 1 | 3 | 2 | 0 |
25 | FC Bacau #5 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.4] | 27 | 2 | 0 | 1 | 0 |
24 | FC Bacau #5 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.1] | 12 | 0 | 1 | 3 | 0 |
24 | Avintul Prabusirea | Giải vô địch quốc gia Romania [4.2] | 14 | 0 | 2 | 3 | 0 |
23 | Avintul Prabusirea | Giải vô địch quốc gia Romania [4.2] | 24 | 1 | 1 | 2 | 0 |
22 | Avintul Prabusirea | Giải vô địch quốc gia Romania [4.2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |