43 | FC Pointe Michel | Giải vô địch quốc gia Dominica [2] | 30 | 2 | 0 | 1 | 0 |
42 | FC Pointe Michel | Giải vô địch quốc gia Dominica [2] | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
41 | FC Pointe Michel | Giải vô địch quốc gia Dominica [2] | 35 | 1 | 0 | 3 | 0 |
40 | FC Pointe Michel | Giải vô địch quốc gia Dominica [2] | 38 | 1 | 0 | 2 | 0 |
39 | FC Pointe Michel | Giải vô địch quốc gia Dominica [2] | 36 | 2 | 0 | 1 | 0 |
38 | FC Pointe Michel | Giải vô địch quốc gia Dominica [2] | 34 | 1 | 0 | 1 | 0 |
37 | FC Pointe Michel | Giải vô địch quốc gia Dominica [2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Pointe Michel | Giải vô địch quốc gia Dominica [2] | 36 | 3 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Pointe Michel | Giải vô địch quốc gia Dominica [2] | 31 | 1 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Pointe Michel | Giải vô địch quốc gia Dominica [2] | 34 | 0 | 0 | 2 | 0 |
33 | FC Pointe Michel | Giải vô địch quốc gia Dominica [2] | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
32 | FC Pointe Michel | Giải vô địch quốc gia Dominica [2] | 36 | 0 | 0 | 2 | 0 |
31 | FC Pointe Michel | Giải vô địch quốc gia Dominica [2] | 36 | 2 | 1 | 0 | 0 |
30 | FC Pointe Michel | Giải vô địch quốc gia Dominica [2] | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC Pointe Michel | Giải vô địch quốc gia Dominica [2] | 26 | 0 | 1 | 1 | 0 |
28 | FC Pointe Michel | Giải vô địch quốc gia Dominica [2] | 25 | 2 | 0 | 0 | 1 |
27 | FC Pointe Michel | Giải vô địch quốc gia Dominica | 38 | 0 | 0 | 2 | 0 |
26 | FC Sainte-Rose | Giải vô địch quốc gia Ecuador [2] | 12 | 2 | 0 | 0 | 0 |
25 | FC Sainte-Rose | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | FC Sainte-Rose | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
23 | FC Sainte-Rose | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe | 26 | 0 | 0 | 3 | 0 |
22 | FC Sainte-Rose | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe | 8 | 0 | 0 | 1 | 0 |