42 | FC Aba as-Suud | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út [2] | 33 | 1 | 0 | 3 | 0 |
41 | FC Aba as-Suud | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út [2] | 38 | 1 | 0 | 4 | 0 |
40 | FC Aba as-Suud | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út [2] | 34 | 2 | 0 | 4 | 0 |
39 | FC Aba as-Suud | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út [2] | 34 | 0 | 0 | 2 | 0 |
38 | Suhar | Giải vô địch quốc gia Oman | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | Suhar | Giải vô địch quốc gia Oman | 25 | 0 | 0 | 5 | 0 |
36 | Suhar | Giải vô địch quốc gia Oman | 14 | 1 | 0 | 1 | 0 |
35 | Oranjestad #25 | Giải vô địch quốc gia Aruba | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
34 | Oranjestad #25 | Giải vô địch quốc gia Aruba | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |
33 | Oranjestad #25 | Giải vô địch quốc gia Aruba | 28 | 0 | 0 | 3 | 0 |
32 | Oranjestad #25 | Giải vô địch quốc gia Aruba [2] | 17 | 1 | 0 | 2 | 0 |
32 | FC Airai #3 | Giải vô địch quốc gia Palau | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Airai #3 | Giải vô địch quốc gia Palau [2] | 23 | 2 | 0 | 1 | 0 |
30 | FC Airai #3 | Giải vô địch quốc gia Palau [2] | 22 | 1 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC Airai #3 | Giải vô địch quốc gia Palau [2] | 19 | 0 | 0 | 4 | 0 |
28 | FC Airai #3 | Giải vô địch quốc gia Palau [3.2] | 15 | 2 | 0 | 1 | 0 |
27 | FC Airai #3 | Giải vô địch quốc gia Palau [3.2] | 53 | 5 | 0 | 3 | 0 |
26 | FC Airai #3 | Giải vô địch quốc gia Palau [3.2] | 33 | 3 | 0 | 0 | 0 |
25 | FC Airai #3 | Giải vô địch quốc gia Palau [3.1] | 38 | 6 | 0 | 4 | 0 |
24 | FC Airai #3 | Giải vô địch quốc gia Palau [3.1] | 38 | 2 | 0 | 5 | 0 |
23 | FC Airai | Giải vô địch quốc gia Palau | 10 | 0 | 0 | 1 | 0 |
23 | 上海医科大学 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.7] | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
22 | 上海医科大学 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.7] | 8 | 0 | 0 | 1 | 0 |