42 | Lusaka #15 | Giải vô địch quốc gia Zambia [2] | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | Lusaka #15 | Giải vô địch quốc gia Zambia [2] | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | Lusaka #15 | Giải vô địch quốc gia Zambia [2] | 30 | 1 | 0 | 3 | 0 |
39 | Lusaka #15 | Giải vô địch quốc gia Zambia [2] | 26 | 0 | 0 | 1 | 0 |
38 | Lusaka #15 | Giải vô địch quốc gia Zambia [2] | 29 | 0 | 0 | 3 | 0 |
37 | Lusaka #15 | Giải vô địch quốc gia Zambia | 31 | 2 | 0 | 4 | 0 |
36 | Lusaka #15 | Giải vô địch quốc gia Zambia | 28 | 0 | 0 | 3 | 0 |
35 | Lusaka #15 | Giải vô địch quốc gia Zambia [2] | 34 | 0 | 0 | 2 | 0 |
34 | Lusaka #15 | Giải vô địch quốc gia Zambia [2] | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
33 | Lusaka #15 | Giải vô địch quốc gia Zambia [2] | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
32 | Lusaka #15 | Giải vô địch quốc gia Zambia [2] | 25 | 0 | 0 | 1 | 0 |
31 | Lusaka #15 | Giải vô địch quốc gia Zambia [2] | 30 | 1 | 1 | 0 | 0 |
30 | Lusaka #15 | Giải vô địch quốc gia Zambia | 24 | 0 | 0 | 3 | 2 |
29 | Lusaka #15 | Giải vô địch quốc gia Zambia | 28 | 0 | 0 | 3 | 1 |
28 | Lusaka #15 | Giải vô địch quốc gia Zambia [2] | 28 | 3 | 0 | 1 | 0 |
27 | Lusaka #15 | Giải vô địch quốc gia Zambia [2] | 30 | 3 | 0 | 1 | 0 |
26 | Lusaka #15 | Giải vô địch quốc gia Zambia [2] | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 |
25 | FC Mankayane | Giải vô địch quốc gia Swaziland | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
24 | FC Mankayane | Giải vô địch quốc gia Swaziland | 20 | 0 | 0 | 3 | 0 |
23 | FC Mankayane | Giải vô địch quốc gia Swaziland | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |