thứ bảy tháng 7 7 - 16:50 | FC Åkrehamn | 1-1 | 1 | Giao hữu | S | | |
thứ sáu tháng 7 6 - 13:34 | FC Steinkjer | 2-0 | 3 | Giao hữu | S | | |
thứ năm tháng 7 5 - 13:41 | FC Bærum #4 | 5-1 | 0 | Giao hữu | S | | |
thứ tư tháng 7 4 - 13:46 | FC Oppegård | 2-1 | 3 | Giao hữu | S | | |
thứ ba tháng 7 3 - 13:32 | FC Jessheim | 1-0 | 0 | Giao hữu | S | | |
thứ hai tháng 7 2 - 13:21 | FORCA | 2-3 | 0 | Giao hữu | S | | |
chủ nhật tháng 7 1 - 14:25 | FC Bærum | 2-3 | 3 | Giao hữu | S | | |
thứ bảy tháng 6 30 - 13:51 | FC Lillehammer | 1-1 | 1 | Giao hữu | S | | |
thứ sáu tháng 6 29 - 19:51 | FC Trondheim | 3-2 | 0 | Giao hữu | S | | |
thứ tư tháng 5 16 - 14:40 | FC Trondheim #15 | 2-2 | 1 | Giao hữu | S | | |
thứ ba tháng 5 15 - 13:51 | FC Harstad | 3-3 | 1 | Giao hữu | S | | |
thứ hai tháng 5 14 - 10:29 | FC Lillestrøm #8 | 1-1 | 1 | Giao hữu | S | | |
chủ nhật tháng 5 13 - 14:41 | FC Oslo #2 | 3-2 | 0 | Giao hữu | S | | |
thứ bảy tháng 5 12 - 13:49 | FC Skedsmo | 2-1 | 3 | Giao hữu | S | | |
thứ sáu tháng 5 11 - 13:35 | FC Trondheim #2 | 0-1 | 3 | Giao hữu | S | | |
thứ năm tháng 5 10 - 13:28 | FC Trondheim #5 | 2-5 | 0 | Giao hữu | S | | |
thứ tư tháng 5 9 - 04:36 | FC Trondheim #12 | 1-0 | 0 | Giao hữu | S | | |
thứ ba tháng 5 8 - 13:26 | FC Oppegård | 3-3 | 1 | Giao hữu | S | | |
chủ nhật tháng 3 25 - 13:31 | FC Skedsmo | 2-0 | 3 | Giao hữu | S | | |
thứ bảy tháng 3 24 - 13:36 | FC Trondheim #2 | 1-3 | 3 | Giao hữu | S | | |
thứ sáu tháng 3 23 - 13:38 | FC Trondheim #12 | 1-4 | 0 | Giao hữu | S | | |
thứ năm tháng 3 22 - 11:26 | FC Oslo #4 | 1-1 | 1 | Giao hữu | S | | |
thứ tư tháng 3 21 - 13:19 | FC Harstad | 4-1 | 3 | Giao hữu | S | | |
thứ ba tháng 3 20 - 20:30 | FC Bodø | 3-1 | 0 | Giao hữu | SF | | |
thứ hai tháng 3 19 - 13:44 | FC Hermannsverk | 0-3 | 0 | Giao hữu | S | | |