38 | East Taiwan United | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 32 | 0 | 18 | 9 | 0 |
37 | East Taiwan United | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 38 | 3 | 35 | 7 | 0 |
36 | East Taiwan United | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 33 | 1 | 22 | 9 | 0 |
35 | East Taiwan United | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.2] | 34 | 2 | 25 | 5 | 0 |
34 | East Taiwan United | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 36 | 0 | 22 | 6 | 0 |
33 | East Taiwan United | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 32 | 4 | 11 | 13 | 0 |
32 | East Taiwan United | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.2] | 34 | 2 | 12 | 12 | 1 |
31 | East Taiwan United | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 24 | 1 | 9 | 4 | 0 |
30 | East Taiwan United | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 25 | 0 | 1 | 7 | 0 |
29 | Sporting Loures #3 | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [3.1] | 53 | 4 | 28 | 15 | 0 |
28 | Corby City | Giải vô địch quốc gia Anh [3.2] | 43 | 5 | 26 | 18 | 0 |
27 | Machiques | Giải vô địch quốc gia Venezuela | 44 | 0 | 5 | 8 | 1 |
26 | East Taiwan United | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | FC NY CARDINALS | Giải vô địch quốc gia Latvia | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
24 | FC NY CARDINALS | Giải vô địch quốc gia Latvia | 23 | 0 | 0 | 4 | 0 |
23 | FC NY CARDINALS | Giải vô địch quốc gia Latvia | 18 | 0 | 0 | 1 | 0 |
22 | FC NY CARDINALS | Giải vô địch quốc gia Latvia | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |