38 | P'yongyang #26 | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên [2] | 2 | 0 | 3 | 0 | 0 |
37 | P'yongyang #26 | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên [2] | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 |
37 | 永远的米兰 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.1] | 27 | 1 | 21 | 11 | 0 |
36 | 永远的米兰 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.1] | 27 | 1 | 11 | 8 | 0 |
35 | 永远的米兰 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.7] | 23 | 1 | 12 | 2 | 0 |
34 | 永远的米兰 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.7] | 22 | 2 | 7 | 0 | 0 |
33 | 永远的米兰 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.7] | 27 | 3 | 23 | 1 | 0 |
32 | 永远的米兰 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.7] | 28 | 1 | 10 | 0 | 0 |
31 | 永远的米兰 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.7] | 26 | 0 | 13 | 3 | 0 |
30 | 永远的米兰 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.7] | 22 | 4 | 6 | 0 | 0 |
29 | 永远的米兰 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.7] | 20 | 1 | 8 | 3 | 0 |
28 | 永远的米兰 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.7] | 29 | 5 | 11 | 1 | 0 |
27 | 永远的米兰 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.7] | 24 | 1 | 3 | 3 | 0 |
26 | 永远的米兰 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.7] | 20 | 0 | 5 | 4 | 0 |
25 | SC Mönchengladbach | Giải vô địch quốc gia Đức | 20 | 0 | 0 | 6 | 0 |
24 | SC Mönchengladbach | Giải vô địch quốc gia Đức | 21 | 0 | 0 | 6 | 0 |
23 | SC Mönchengladbach | Giải vô địch quốc gia Đức | 22 | 0 | 0 | 5 | 0 |
22 | SC Mönchengladbach | Giải vô địch quốc gia Đức | 8 | 0 | 0 | 1 | 0 |