37 | FC Daugavpils #24 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.13] | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | FC Daugavpils #24 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.13] | 23 | 0 | 4 | 5 | 0 |
35 | FC Daugavpils #24 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.13] | 34 | 0 | 2 | 9 | 0 |
34 | FC Daugavpils #24 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.13] | 31 | 0 | 7 | 6 | 0 |
33 | FC Daugavpils #24 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.13] | 31 | 1 | 8 | 14 | 1 |
32 | FC Daugavpils #24 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.13] | 25 | 0 | 7 | 9 | 0 |
31 | FC Daugavpils #24 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.10] | 33 | 1 | 3 | 10 | 0 |
30 | FC Daugavpils #24 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.10] | 30 | 2 | 6 | 11 | 0 |
29 | FC Daugavpils #24 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.7] | 33 | 1 | 6 | 7 | 1 |
28 | FC Daugavpils #24 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.6] | 32 | 1 | 6 | 8 | 0 |
27 | FC Daugavpils #24 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.6] | 31 | 3 | 5 | 14 | 0 |
26 | Spēks no tētiem | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.5] | 20 | 1 | 3 | 8 | 0 |
25 | Spēks no tētiem | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.5] | 25 | 0 | 0 | 4 | 0 |
24 | Spēks no tētiem | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.24] | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |
23 | Spēks no tētiem | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.14] | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |