41 | Team Cologne | Giải vô địch quốc gia Đức [4.1] | 10 | 1 | 0 | 2 | 0 |
40 | Team Cologne | Giải vô địch quốc gia Đức [4.1] | 17 | 0 | 1 | 9 | 0 |
39 | Team Cologne | Giải vô địch quốc gia Đức [4.1] | 29 | 1 | 1 | 14 | 0 |
37 | FK Chomutov #2 | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 10 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | FK Chomutov #2 | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 11 | 0 | 2 | 4 | 0 |
35 | FK Chomutov #2 | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 28 | 0 | 7 | 7 | 0 |
34 | FK Chomutov #2 | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 28 | 0 | 3 | 7 | 0 |
33 | FK Chomutov #2 | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 30 | 1 | 3 | 9 | 0 |
32 | FK Chomutov #2 | Giải vô địch quốc gia CH Séc [3.2] | 30 | 2 | 11 | 6 | 1 |
31 | FK Chomutov #2 | Giải vô địch quốc gia CH Séc [3.2] | 15 | 0 | 3 | 10 | 0 |
30 | FC Bohumín | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | FC Bohumín | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | FC Bohumín | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 20 | 0 | 0 | 6 | 0 |
26 | FC Bohumín | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 11 | 0 | 0 | 1 | 0 |
25 | FC Bohumín | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 8 | 0 | 0 | 1 | 0 |
24 | FC Bohumín | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |
23 | FC Bohumín | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 10 | 0 | 0 | 3 | 0 |