41 | FC Juba #8 | Giải vô địch quốc gia Nam Sudan | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
40 | FC Juba #8 | Giải vô địch quốc gia Nam Sudan | 26 | 0 | 3 | 11 | 1 |
39 | FC Juba #8 | Giải vô địch quốc gia Nam Sudan | 29 | 0 | 5 | 6 | 0 |
38 | FC Juba #8 | Giải vô địch quốc gia Nam Sudan | 21 | 0 | 5 | 10 | 0 |
37 | FC Juba #8 | Giải vô địch quốc gia Nam Sudan | 24 | 0 | 7 | 5 | 1 |
36 | FC Juba #8 | Giải vô địch quốc gia Nam Sudan | 27 | 0 | 10 | 7 | 0 |
35 | FC Juba #8 | Giải vô địch quốc gia Nam Sudan | 29 | 0 | 17 | 4 | 0 |
34 | FC Juba #8 | Giải vô địch quốc gia Nam Sudan | 28 | 0 | 15 | 2 | 0 |
33 | FC Juba #8 | Giải vô địch quốc gia Nam Sudan | 23 | 5 | 16 | 3 | 0 |
32 | FC Juba #8 | Giải vô địch quốc gia Nam Sudan | 30 | 1 | 21 | 11 | 0 |
31 | FC Juba #8 | Giải vô địch quốc gia Nam Sudan | 28 | 6 | 20 | 15 | 0 |
30 | FC Juba #8 | Giải vô địch quốc gia Nam Sudan | 28 | 0 | 15 | 13 | 0 |
29 | FC Juba #8 | Giải vô địch quốc gia Nam Sudan | 25 | 0 | 15 | 15 | 0 |
28 | FC Juba #8 | Giải vô địch quốc gia Nam Sudan | 24 | 1 | 4 | 8 | 1 |
27 | FC Juba #8 | Giải vô địch quốc gia Nam Sudan | 42 | 0 | 2 | 12 | 0 |
26 | FC Juba #8 | Giải vô địch quốc gia Nam Sudan | 34 | 0 | 1 | 5 | 0 |
25 | FC Juba #8 | Giải vô địch quốc gia Nam Sudan | 31 | 0 | 0 | 10 | 0 |
24 | FC Juba #8 | Giải vô địch quốc gia Nam Sudan | 28 | 0 | 1 | 7 | 0 |
23 | FC Juba #8 | Giải vô địch quốc gia Nam Sudan | 27 | 0 | 3 | 2 | 0 |
22 | FC Juba #8 | Giải vô địch quốc gia Nam Sudan | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |