42 | Lateorro CF | Giải vô địch quốc gia Belize [2] | 9 | 1 | 11 | 1 | 0 |
41 | Lateorro CF | Giải vô địch quốc gia Belize | 32 | 0 | 4 | 5 | 0 |
40 | Lateorro CF | Giải vô địch quốc gia Belize | 32 | 0 | 12 | 8 | 0 |
39 | Lateorro CF | Giải vô địch quốc gia Belize | 25 | 0 | 3 | 4 | 1 |
38 | Lateorro CF | Giải vô địch quốc gia Belize | 30 | 1 | 9 | 10 | 0 |
37 | Lateorro CF | Giải vô địch quốc gia Belize | 32 | 7 | 24 | 6 | 0 |
36 | Lateorro CF | Giải vô địch quốc gia Belize | 33 | 1 | 15 | 7 | 1 |
35 | FC Gisenyi | Giải vô địch quốc gia Rwanda | 3 | 0 | 1 | 0 | 0 |
34 | FC Gisenyi | Giải vô địch quốc gia Rwanda | 16 | 0 | 3 | 1 | 2 |
33 | FC Gisenyi | Giải vô địch quốc gia Rwanda | 20 | 0 | 11 | 0 | 0 |
32 | FC Gisenyi | Giải vô địch quốc gia Rwanda | 21 | 2 | 11 | 6 | 1 |
31 | juventus1963 | Giải vô địch quốc gia Italy [3.1] | 36 | 4 | 6 | 12 | 0 |
30 | FC Gisenyi | Giải vô địch quốc gia Rwanda | 9 | 0 | 2 | 1 | 0 |
29 | FC Gisenyi | Giải vô địch quốc gia Rwanda | 20 | 0 | 1 | 3 | 0 |
28 | FC Gisenyi | Giải vô địch quốc gia Rwanda | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | FC Gisenyi | Giải vô địch quốc gia Rwanda | 26 | 0 | 0 | 3 | 0 |
26 | FC Gisenyi | Giải vô địch quốc gia Rwanda | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
25 | FC Gisenyi | Giải vô địch quốc gia Rwanda | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | FC Gisenyi | Giải vô địch quốc gia Rwanda | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
23 | FC Gisenyi | Giải vô địch quốc gia Rwanda | 16 | 0 | 0 | 2 | 0 |
22 | FC Gisenyi | Giải vô địch quốc gia Rwanda | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |