41 | FC Gamprin | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein | 29 | 0 | 15 | 1 | 0 |
40 | FC Gamprin | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein | 33 | 0 | 15 | 4 | 1 |
39 | FC Gamprin | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein | 33 | 3 | 23 | 6 | 1 |
38 | FC Gamprin | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein | 35 | 1 | 29 | 3 | 0 |
37 | FC Gamprin | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein | 33 | 4 | 27 | 7 | 0 |
36 | FC Gamprin | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein | 32 | 4 | 32 | 4 | 1 |
35 | FC Gamprin | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein | 33 | 0 | 21 | 7 | 1 |
34 | FC Gamprin | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein | 16 | 0 | 4 | 7 | 1 |
33 | FC Gamprin | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein | 33 | 0 | 9 | 2 | 0 |
32 | FC Gamprin | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein | 34 | 0 | 11 | 4 | 0 |
31 | FC Gamprin | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein | 35 | 0 | 7 | 3 | 0 |
30 | FC Gamprin | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein | 33 | 0 | 9 | 10 | 0 |
29 | FC Gamprin | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein | 35 | 0 | 8 | 3 | 1 |
28 | FC Gamprin | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein | 38 | 0 | 5 | 1 | 0 |
27 | Wilmslow City | Giải vô địch quốc gia Anh | 25 | 0 | 0 | 1 | 0 |
26 | Oldbury City #5 | Giải vô địch quốc gia Anh [6.16] | 34 | 14 | 27 | 13 | 0 |
25 | Wilmslow City | Giải vô địch quốc gia Anh | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
25 | FK Rokikis #2 | Giải vô địch quốc gia Litva [2] | 4 | 0 | 0 | 1 | 0 |
24 | FK Rokikis #2 | Giải vô địch quốc gia Litva [3.2] | 33 | 0 | 1 | 2 | 1 |
23 | FK Rokikis #2 | Giải vô địch quốc gia Litva [3.2] | 21 | 0 | 0 | 3 | 0 |
22 | FK Rokikis #2 | Giải vô địch quốc gia Litva [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |