41 | SVC Blue Sharks | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.3] | 15 | 0 | 0 | 1 | 0 |
40 | SVC Blue Sharks | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.3] | 8 | 0 | 1 | 0 | 0 |
39 | SVC Blue Sharks | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.3] | 18 | 0 | 0 | 6 | 0 |
38 | SVC Blue Sharks | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.3] | 27 | 0 | 0 | 7 | 1 |
37 | SVC Blue Sharks | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.3] | 28 | 0 | 3 | 7 | 0 |
36 | SVC Blue Sharks | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.4] | 28 | 1 | 5 | 9 | 0 |
35 | SVC Blue Sharks | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.4] | 27 | 0 | 9 | 7 | 0 |
34 | SVC Blue Sharks | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.4] | 27 | 0 | 8 | 8 | 0 |
33 | SVC Blue Sharks | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.4] | 28 | 0 | 4 | 8 | 0 |
32 | SVC Blue Sharks | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.1] | 27 | 0 | 2 | 12 | 0 |
31 | SVC Blue Sharks | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.2] | 29 | 0 | 3 | 9 | 0 |
30 | SVC Blue Sharks | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.6] | 28 | 0 | 4 | 6 | 0 |
29 | SVC Blue Sharks | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.6] | 24 | 2 | 10 | 10 | 1 |
28 | SVC Blue Sharks | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.1] | 30 | 0 | 5 | 9 | 0 |
27 | SVC Blue Sharks | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [6.7] | 15 | 0 | 7 | 5 | 0 |
26 | SVC Blue Sharks | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [6.7] | 28 | 2 | 10 | 8 | 0 |
25 | SVC Blue Sharks | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [6.7] | 28 | 1 | 3 | 8 | 0 |
25 | FC Trebisov #2 | Giải vô địch quốc gia Slovakia [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | FC Trebisov #2 | Giải vô địch quốc gia Slovakia [3.1] | 19 | 0 | 0 | 3 | 0 |
23 | FC Trebisov #2 | Giải vô địch quốc gia Slovakia [2] | 13 | 0 | 0 | 3 | 1 |