37 | Bytom | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | Bytom | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | Bytom | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | Bytom | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
33 | Bytom | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | Bytom | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 24 | 1 | 0 | 1 | 0 |
31 | Bytom | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | Sendai #2 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | Bytom | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | FC CHERNOMOREC | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | FC Vaasa | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [2] | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | Bytom | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
25 | Bytom | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 20 | 1 | 0 | 3 | 0 |
24 | Bytom | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
23 | Bytom | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 20 | 0 | 0 | 4 | 0 |
22 | Bytom | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 4 | 0 | 0 | 3 | 0 |