37 | FC Kuldiga #14 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.20] | 35 | 5 | 0 | 0 |
36 | FC Kuldiga #14 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.20] | 36 | 7 | 0 | 0 |
35 | FC Kuldiga #14 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.9] | 36 | 1 | 0 | 0 |
34 | FC Kuldiga #14 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.2] | 33 | 6 | 0 | 0 |
33 | FC Kuldiga #14 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.2] | 36 | 4 | 0 | 0 |
32 | FC Kuldiga #14 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.2] | 36 | 8 | 0 | 0 |
31 | FC Kuldiga #14 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.2] | 33 | 6 | 0 | 0 |
30 | FC Kuldiga #14 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.2] | 36 | 7 | 0 | 0 |
29 | FC Kuldiga #14 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.2] | 31 | 3 | 0 | 0 |
28 | FC Kuldiga #14 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.2] | 36 | 12 | 0 | 0 |
26 | FC Talsi #4 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.7] | 32 | 0 | 0 | 0 |
25 | FC Talsi #4 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.7] | 40 | 0 | 0 | 0 |
24 | FC Talsi #4 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.7] | 34 | 0 | 0 | 0 |
23 | FC Talsi #4 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.1] | 24 | 0 | 0 | 0 |