40 | Goldfish | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 24 | 7 | 1 | 1 | 0 |
39 | Goldfish | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 39 | 12 | 0 | 0 | 0 |
38 | Goldfish | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 30 | 12 | 0 | 0 | 0 |
37 | Goldfish | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 17 | 8 | 0 | 0 | 0 |
37 | Seaburn Beach | Giải vô địch quốc gia Anh | 19 | 7 | 0 | 0 | 0 |
36 | Seaburn Beach | Giải vô địch quốc gia Anh | 38 | 23 | 0 | 0 | 0 |
35 | Seaburn Beach | Giải vô địch quốc gia Anh | 38 | 22 | 1 | 2 | 0 |
34 | Seaburn Beach | Giải vô địch quốc gia Anh | 38 | 25 | 0 | 0 | 0 |
33 | Seaburn Beach | Giải vô địch quốc gia Anh | 38 | 31 | 0 | 0 | 0 |
32 | Seaburn Beach | Giải vô địch quốc gia Anh | 38 | 27 | 0 | 2 | 0 |
31 | Seaburn Beach | Giải vô địch quốc gia Anh | 38 | 20 | 0 | 1 | 0 |
30 | Seaburn Beach | Giải vô địch quốc gia Anh | 20 | 8 | 0 | 0 | 0 |
29 | Seaburn Beach | Giải vô địch quốc gia Anh | 30 | 2 | 0 | 0 | 0 |
28 | Seaburn Beach | Giải vô địch quốc gia Anh | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | ⭐ PSV Eindhoven ⭐ | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | FC Marakei | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 36 | 13 | 0 | 0 | 0 |
26 | Ioánnina | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.1] | 46 | 34 | 1 | 1 | 0 |
25 | ⭐ PSV Eindhoven ⭐ | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | Union Club | Giải vô địch quốc gia Chile [3.1] | 34 | 20 | 4 | 1 | 1 |
23 | ⭐ PSV Eindhoven ⭐ | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
22 | ⭐ PSV Eindhoven ⭐ | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |