41 | FC Bekasi | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Bekasi | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 26 | 0 | 0 | 4 | 0 |
39 | FC Bekasi | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 31 | 1 | 1 | 1 | 0 |
38 | FC Bekasi | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
37 | FC Bekasi | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 32 | 1 | 0 | 2 | 0 |
36 | FC Bekasi | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 27 | 0 | 0 | 3 | 0 |
35 | FC Bekasi | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 31 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | FC Bekasi | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 34 | 2 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Bekasi | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 34 | 1 | 0 | 2 | 0 |
32 | FC Bekasi | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |
31 | FC Bekasi | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
30 | FC Bekasi | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC Bekasi | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC Kaohsiung #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 17 | 0 | 0 | 2 | 0 |
28 | FC Kaohsiung #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | FC Kaohsiung #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 24 | 0 | 0 | 1 | 0 |
26 | FC Kaohsiung #13 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.7] | 43 | 1 | 0 | 1 | 0 |
25 | FC Honiara #23 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Solomon | 31 | 0 | 0 | 2 | 0 |
24 | Namp'o #23 | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên [3.2] | 37 | 3 | 0 | 2 | 0 |
23 | Dili #11 | Giải vô địch quốc gia Đông Timor [2] | 33 | 1 | 0 | 4 | 0 |
23 | FC Kaohsiung #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |