45 | Clovers | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 25 | 5 | 0 | 0 |
44 | Clovers | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 26 | 8 | 0 | 0 |
43 | FC Lobito | Giải vô địch quốc gia Angola | 39 | 13 | 0 | 0 |
42 | FC Lobito | Giải vô địch quốc gia Angola | 38 | 18 | 0 | 0 |
41 | FC Lobito | Giải vô địch quốc gia Angola | 37 | 17 | 0 | 0 |
40 | FC Lobito | Giải vô địch quốc gia Angola | 39 | 20 | 0 | 0 |
39 | FC Lobito | Giải vô địch quốc gia Angola | 31 | 14 | 0 | 0 |
38 | FC Lobito | Giải vô địch quốc gia Angola | 29 | 11 | 0 | 0 |
37 | FC Lobito | Giải vô địch quốc gia Angola | 39 | 18 | 1 | 0 |
36 | FC Lobito | Giải vô địch quốc gia Angola | 38 | 18 | 0 | 0 |
35 | FC Lobito | Giải vô địch quốc gia Angola | 37 | 21 | 0 | 0 |
34 | FC Lobito | Giải vô địch quốc gia Angola | 36 | 16 | 0 | 0 |
33 | FC Lobito | Giải vô địch quốc gia Angola | 29 | 12 | 0 | 0 |
32 | FC Lobito | Giải vô địch quốc gia Angola | 36 | 14 | 0 | 0 |
31 | FC Lobito | Giải vô địch quốc gia Angola | 24 | 8 | 0 | 0 |
30 | FC Lobito | Giải vô địch quốc gia Angola | 28 | 10 | 0 | 0 |
29 | FC Lobito | Giải vô địch quốc gia Angola | 25 | 15 | 0 | 0 |
28 | FC Lobito | Giải vô địch quốc gia Angola | 25 | 0 | 0 | 0 |
27 | FC Lobito | Giải vô địch quốc gia Angola | 25 | 0 | 0 | 0 |
26 | FC Lobito | Giải vô địch quốc gia Angola | 26 | 0 | 0 | 0 |
25 | FC Lobito | Giải vô địch quốc gia Angola | 26 | 0 | 0 | 0 |
24 | FC Lobito | Giải vô địch quốc gia Angola | 25 | 0 | 0 | 0 |
23 | FC Lobito | Giải vô địch quốc gia Angola | 24 | 0 | 1 | 0 |
22 | FC Lobito | Giải vô địch quốc gia Angola | 6 | 0 | 0 | 0 |