44 | FC Kingstown #17 | Giải vô địch quốc gia Saint Vincent và Grenadines | 9 | 0 | 0 | 2 | 1 |
43 | FC Kingstown #17 | Giải vô địch quốc gia Saint Vincent và Grenadines | 25 | 2 | 0 | 7 | 2 |
42 | FC Kingstown #17 | Giải vô địch quốc gia Saint Vincent và Grenadines | 28 | 0 | 0 | 6 | 0 |
41 | FC Kingstown #17 | Giải vô địch quốc gia Saint Vincent và Grenadines | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
40 | FC Kingstown #17 | Giải vô địch quốc gia Saint Vincent và Grenadines | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
39 | FC Kingstown #17 | Giải vô địch quốc gia Saint Vincent và Grenadines | 29 | 0 | 0 | 1 | 0 |
38 | FC Kingstown #17 | Giải vô địch quốc gia Saint Vincent và Grenadines | 28 | 1 | 0 | 6 | 0 |
37 | FC Kingstown #17 | Giải vô địch quốc gia Saint Vincent và Grenadines | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Kingstown #17 | Giải vô địch quốc gia Saint Vincent và Grenadines | 29 | 0 | 0 | 2 | 0 |
35 | FC Kingstown #17 | Giải vô địch quốc gia Saint Vincent và Grenadines | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | Tullamore United | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland | 35 | 2 | 0 | 4 | 0 |
33 | Tullamore United | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland | 34 | 1 | 0 | 4 | 1 |
32 | Tullamore United | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland | 32 | 0 | 0 | 2 | 0 |
31 | Tullamore United | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland | 36 | 1 | 0 | 1 | 0 |
30 | Tullamore United | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland | 36 | 3 | 0 | 1 | 0 |
29 | Tullamore United | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland | 36 | 1 | 0 | 3 | 0 |
28 | Tullamore United | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland | 27 | 1 | 0 | 0 | 0 |
27 | hoho | Giải vô địch quốc gia Kiribati [2] | 37 | 3 | 0 | 3 | 0 |
26 | hoho | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 40 | 0 | 0 | 7 | 0 |
25 | hoho | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
25 | Real Tarragona | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |
23 | Real Tarragona | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |