39 | Strovolos | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | Strovolos | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp [2] | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | Strovolos | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp [2] | 33 | 2 | 0 | 1 | 0 |
36 | Strovolos | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp [2] | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | Strovolos | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp [2] | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | Strovolos | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp | 33 | 1 | 0 | 2 | 0 |
33 | Strovolos | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | Strovolos | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp | 31 | 0 | 0 | 3 | 0 |
31 | Strovolos | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
30 | Strovolos | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp | 34 | 0 | 0 | 3 | 0 |
29 | Strovolos | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp | 30 | 1 | 0 | 1 | 1 |
28 | Strovolos | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp | 33 | 0 | 0 | 2 | 0 |
27 | Strovolos | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp [2] | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | Ankaraspor #6 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 27 | 0 | 0 | 4 | 1 |
25 | Ankaraspor #6 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | Ankaraspor #6 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 25 | 0 | 0 | 3 | 0 |
23 | Ankaraspor #6 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 22 | 0 | 0 | 8 | 0 |
22 | Ankaraspor #6 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 5 | 0 | 0 | 2 | 0 |