40 | Machiques | Giải vô địch quốc gia Venezuela | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | Machiques | Giải vô địch quốc gia Venezuela | 4 | 0 | 0 | 1 | 0 |
38 | Machiques | Giải vô địch quốc gia Venezuela | 7 | 1 | 0 | 2 | 0 |
37 | Machiques | Giải vô địch quốc gia Venezuela | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | Machiques | Giải vô địch quốc gia Venezuela | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | Machiques | Giải vô địch quốc gia Venezuela | 5 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | Machiques | Giải vô địch quốc gia Venezuela | 18 | 0 | 0 | 2 | 0 |
33 | Machiques | Giải vô địch quốc gia Venezuela | 24 | 1 | 0 | 8 | 0 |
32 | Machiques | Giải vô địch quốc gia Venezuela | 22 | 0 | 0 | 4 | 0 |
31 | RACK FC | Giải vô địch quốc gia Venezuela | 25 | 0 | 0 | 5 | 0 |
30 | RACK FC | Giải vô địch quốc gia Venezuela | 33 | 1 | 0 | 4 | 0 |
29 | RACK FC | Giải vô địch quốc gia Venezuela | 33 | 0 | 0 | 3 | 0 |
28 | RACK FC | Giải vô địch quốc gia Venezuela | 55 | 0 | 0 | 4 | 1 |
27 | RACK FC | Giải vô địch quốc gia Venezuela | 41 | 0 | 0 | 3 | 2 |
26 | RACK FC | Giải vô địch quốc gia Venezuela | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
25 | RACK FC | Giải vô địch quốc gia Venezuela [2] | 29 | 1 | 0 | 3 | 0 |
24 | RACK FC | Giải vô địch quốc gia Venezuela | 36 | 0 | 0 | 4 | 0 |
23 | RACK FC | Giải vô địch quốc gia Venezuela [2] | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |