43 | FC Rahimyar Khan | Giải vô địch quốc gia Pakistan | 7 | 0 | 0 | 2 | 0 |
42 | FC Rahimyar Khan | Giải vô địch quốc gia Pakistan | 32 | 0 | 0 | 5 | 0 |
41 | FC Rahimyar Khan | Giải vô địch quốc gia Pakistan | 35 | 2 | 0 | 5 | 0 |
40 | FC Rahimyar Khan | Giải vô địch quốc gia Pakistan | 36 | 1 | 0 | 5 | 1 |
39 | FC Rahimyar Khan | Giải vô địch quốc gia Pakistan | 34 | 2 | 0 | 4 | 0 |
38 | FC Rahimyar Khan | Giải vô địch quốc gia Pakistan [2] | 31 | 0 | 0 | 3 | 0 |
37 | FC Rahimyar Khan | Giải vô địch quốc gia Pakistan [2] | 38 | 0 | 0 | 5 | 0 |
36 | FC Rahimyar Khan | Giải vô địch quốc gia Pakistan [2] | 37 | 0 | 0 | 2 | 0 |
35 | FC Rahimyar Khan | Giải vô địch quốc gia Pakistan [2] | 37 | 0 | 0 | 4 | 0 |
34 | FC Rahimyar Khan | Giải vô địch quốc gia Pakistan | 35 | 0 | 0 | 1 | 0 |
33 | FC Rahimyar Khan | Giải vô địch quốc gia Pakistan | 36 | 0 | 0 | 4 | 0 |
32 | FC Rahimyar Khan | Giải vô địch quốc gia Pakistan [2] | 38 | 2 | 0 | 2 | 0 |
31 | FC Rahimyar Khan | Giải vô địch quốc gia Pakistan [2] | 38 | 0 | 0 | 1 | 0 |
30 | FC Rahimyar Khan | Giải vô địch quốc gia Pakistan [2] | 20 | 1 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC Rahimyar Khan | Giải vô địch quốc gia Pakistan [2] | 39 | 2 | 0 | 1 | 0 |
28 | FC Rahimyar Khan | Giải vô địch quốc gia Pakistan [2] | 38 | 1 | 0 | 2 | 1 |
27 | FC Rahimyar Khan | Giải vô địch quốc gia Pakistan [2] | 32 | 0 | 0 | 2 | 0 |
26 | FC Rahimyar Khan | Giải vô địch quốc gia Pakistan [2] | 40 | 4 | 1 | 4 | 0 |
25 | FC Rahimyar Khan | Giải vô địch quốc gia Pakistan [2] | 37 | 3 | 0 | 0 | 0 |
24 | FC Rahimyar Khan | Giải vô địch quốc gia Pakistan [2] | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | Birendranagar | Giải vô địch quốc gia Nepal | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
23 | Birendranagar | Giải vô địch quốc gia Nepal | 14 | 0 | 0 | 3 | 0 |
22 | Birendranagar | Giải vô địch quốc gia Nepal | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 |