39 | Mananjary | Giải vô địch quốc gia Madagascar | 8 | 0 | 0 | 1 | 0 |
38 | Mananjary | Giải vô địch quốc gia Madagascar [2] | 18 | 0 | 2 | 2 | 0 |
37 | Mananjary | Giải vô địch quốc gia Madagascar | 27 | 0 | 0 | 2 | 0 |
36 | Mananjary | Giải vô địch quốc gia Madagascar | 30 | 1 | 2 | 3 | 1 |
35 | Mananjary | Giải vô địch quốc gia Madagascar [2] | 36 | 0 | 6 | 3 | 0 |
34 | Mananjary | Giải vô địch quốc gia Madagascar [2] | 33 | 2 | 5 | 3 | 0 |
33 | Mananjary | Giải vô địch quốc gia Madagascar [2] | 33 | 0 | 5 | 5 | 0 |
32 | Mananjary | Giải vô địch quốc gia Madagascar [2] | 24 | 1 | 8 | 11 | 1 |
31 | Mananjary | Giải vô địch quốc gia Madagascar [2] | 31 | 2 | 13 | 8 | 1 |
30 | Mananjary | Giải vô địch quốc gia Madagascar [2] | 30 | 3 | 19 | 12 | 1 |
29 | Mananjary | Giải vô địch quốc gia Madagascar [2] | 31 | 2 | 4 | 10 | 0 |
28 | Mananjary | Giải vô địch quốc gia Madagascar [2] | 33 | 10 | 23 | 6 | 0 |
27 | Mananjary | Giải vô địch quốc gia Madagascar [2] | 34 | 17 | 24 | 9 | 0 |
26 | FC Victoria #7 | Giải vô địch quốc gia Seychelles [2] | 31 | 0 | 8 | 14 | 0 |
25 | Seu de Tendenza | Giải vô địch quốc gia Seychelles | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | Seu de Tendenza | Giải vô địch quốc gia Seychelles | 34 | 0 | 0 | 4 | 1 |
23 | Seu de Tendenza | Giải vô địch quốc gia Seychelles | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
22 | Seu de Tendenza | Giải vô địch quốc gia Seychelles | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |