41 | Dunmore Town | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 34 | 0 | 10 | 4 | 0 |
40 | Dunmore Town | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 33 | 0 | 20 | 9 | 0 |
39 | Dunmore Town | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 18 | 1 | 11 | 3 | 0 |
39 | SK Prague | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 4 | 0 | 1 | 0 | 0 |
38 | SK Prague | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 18 | 1 | 3 | 1 | 0 |
37 | SK Prague | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 21 | 1 | 5 | 7 | 0 |
36 | SK Prague | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 21 | 1 | 9 | 2 | 0 |
35 | SK Prague | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 25 | 1 | 6 | 11 | 0 |
34 | SK Prague | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 25 | 0 | 10 | 3 | 0 |
33 | SK Prague | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 23 | 1 | 7 | 3 | 0 |
32 | SK Prague | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 21 | 0 | 5 | 4 | 0 |
31 | SK Prague | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 16 | 0 | 1 | 1 | 0 |
30 | SK Prague | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 18 | 0 | 2 | 2 | 0 |
29 | SK Prague | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 13 | 0 | 1 | 1 | 0 |
28 | SK Prague | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 19 | 0 | 0 | 2 | 0 |
27 | SK Prague | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 20 | 0 | 0 | 0 | 1 |
26 | dac dunajsky streda | Giải vô địch quốc gia Slovakia [3.2] | 40 | 9 | 26 | 5 | 0 |
26 | SK Prague | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | FC Tumnnus | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [6.9] | 28 | 6 | 29 | 9 | 0 |
25 | SK Prague | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | SK Prague | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
23 | SK Prague | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 16 | 0 | 0 | 1 | 0 |
22 | SK Prague | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |